Gõ bất kỳ dãy số đuôi muốn tìm. Có thể sử dụng dấu * đại diện cho chuỗi từ 2 số trở lên, dấu + đại diện cho 1 số bất kỳ. Ví dụ: 111199, *9999, 0989*, 09*9999, 168+68, 09*9999+9
Sim viettel
STT
Số sim
Giá bán
Điểm
Mạng
Loại
Mua sim
2
4,000,000₫
60
Sim thần tài
3
600,000₫
50
Sim đầu số cổ
4
1,700,000₫
50
Sim ông địa
5
2,600,000₫
50
Sim tam hoa
6
900,000₫
40
Sim dễ nhớ
7
600,000₫
50
Sim dễ nhớ
8
800,000₫
50
Sim dễ nhớ
10
500,000₫
50
Sim dễ nhớ
11
550,000₫
50
Sim ông địa
12
2,100,000₫
50
Sim Tứ quý giữa
14
650,000₫
40
Sim dễ nhớ
15
1,300,000₫
50
Sim đảo
17
800,000₫
30
Sim dễ nhớ
18
1,700,000₫
30
Sim năm sinh
19
1,200,000₫
40
Sim kép
20
1,300,000₫
60
Sim dễ nhớ
21
600,000₫
50
Sim dễ nhớ
22
650,000₫
60
Sim dễ nhớ
23
1,500,000₫
40
Sim Tứ quý giữa
24
3,000,000₫
50
Sim tam hoa
25
800,000₫
50
Sim đầu số cổ
26
550,000₫
30
Sim dễ nhớ
27
1,000,000₫
50
Sim Tứ quý giữa
28
650,000₫
50
Sim đầu số cổ
29
700,000₫
50
Sim Tứ quý giữa
30
1,100,000₫
50
Sim lặp
31
1,050,000₫
60
Sim ông địa
32
1,100,000₫
40
Sim gánh
33
700,000₫
50
Sim dễ nhớ
34
1,050,000₫
50
Sim dễ nhớ
35
800,000₫
50
Sim đầu số cổ
36
900,000₫
50
Sim dễ nhớ
37
1,700,000₫
20
Sim năm sinh
38
1,700,000₫
60
Sim thần tài
39
600,000₫
50
Sim dễ nhớ
40
650,000₫
40
Sim dễ nhớ
41
600,000₫
50
Sim dễ nhớ
44
2,100,000₫
30
Sim tiến đơn
45
1,700,000₫
30
Sim năm sinh
46
650,000₫
60
Sim dễ nhớ
47
1,700,000₫
50
Sim năm sinh
48
1,200,000₫
40
Sim kép
49
2,600,000₫
50
Sim lặp
50
900,000₫
40
Sim dễ nhớ
51
2,600,000₫
50
Sim lặp
52
1,100,000₫
40
Sim lặp
53
650,000₫
50
Sim đầu số cổ
55
900,000₫
40
Sim dễ nhớ
56
2,800,000₫
50
Sim năm sinh
57
500,000₫
40
Sim dễ nhớ
58
800,000₫
50
Sim dễ nhớ
59
800,000₫
50
Sim dễ nhớ
60
1,600,000₫
50
Sim dễ nhớ
61
600,000₫
50
Sim dễ nhớ
62
500,000₫
40
Sim dễ nhớ
64
1,300,000₫
50
Sim ông địa
65
2,600,000₫
50
Sim tam hoa
66
900,000₫
40
Sim dễ nhớ
67
1,050,000₫
50
Sim đảo
68
600,000₫
50
Sim dễ nhớ