Gõ bất kỳ dãy số đuôi muốn tìm. Có thể sử dụng dấu * đại diện cho chuỗi từ 2 số trở lên, dấu + đại diện cho 1 số bất kỳ. Ví dụ: 111199, *9999, 0989*, 09*9999, 168+68, 09*9999+9
Sim giá từ 200 triệu đến 500 triệu
STT
Số sim
Giá bán
Điểm
Mạng
Loại
Mua sim
1
220,000,000₫
55
Sim taxi hai
2
350,000,000₫
55
Sim taxi hai
3
279,000,000₫
75
Sim taxi ba
4
239,000,000₫
55
Sim taxi hai
5
245,000,000₫
35
Sim tiến đơn
6
239,000,000₫
65
Sim tứ quý
7
410,000,000₫
65
Sim tứ quý
8
266,000,000₫
65
Sim tứ quý
9
269,000,000₫
65
Sim tam hoa kép
10
399,000,000₫
45
Sim lục quý
11
200,000,000₫
65
Sim tứ quý
12
233,000,000₫
45
Sim ngũ quý
13
256,000,000₫
65
Sim tứ quý
14
245,000,000₫
55
Sim ngũ quý
15
295,000,000₫
75
Sim tứ quý
16
368,000,000₫
65
Sim tứ quý
17
446,000,000₫
45
Sim ngũ quý
18
200,000,000₫
55
Sim tứ quý
19
399,000,000₫
65
Sim tứ quý
20
237,500,000₫
65
Sim ngũ quý
21
380,000,000₫
45
Sim taxi hai
22
200,000,000₫
65
Sim tam hoa
23
200,000,000₫
65
Sim tứ quý
24
280,000,000₫
65
Sim ngũ quý
25
237,500,000₫
35
Sim taxi hai
26
464,550,000₫
65
Sim tam hoa kép
27
223,250,000₫
65
Sim taxi hai
28
330,000,000₫
55
Sim taxi hai
29
218,500,000₫
45
Sim taxi hai
30
237,500,000₫
55
Sim taxi hai
31
268,000,000₫
65
Sim tam hoa
32
225,150,000₫
65
Sim lặp đôi
33
200,000,000₫
25
Sim Thất quý giữa
34
329,000,000₫
55
Sim tứ quý
35
269,000,000₫
75
Sim Ngũ quý giữa
36
390,000,000₫
55
Sim tiến đơn
37
332,500,000₫
45
Sim tiến đơn
38
220,400,000₫
35
Sim Lục quý giữa
39
254,600,000₫
65
Sim tứ quý
40
224,200,000₫
65
Sim tứ quý
41
488,800,000₫
65
Sim tứ quý
42
368,000,000₫
55
Sim ngũ quý
43
250,000,000₫
55
Sim Lục quý giữa
44
300,000,000₫
65
Sim tứ quý
45
209,000,000₫
45
Sim tứ quý
46
247,000,000₫
55
Sim ngũ quý
47
202,000,000₫
45
Sim tứ quý
48
304,000,000₫
55
Sim tứ quý
49
254,600,000₫
55
Sim taxi ba
50
200,000,000₫
65
Sim lộc phát
51
333,000,000₫
55
Sim taxi ba
52
202,350,000₫
65
Sim tam hoa
53
232,750,000₫
45
Sim tam hoa kép
54
450,000,000₫
55
Sim ngũ quý
55
468,000,000₫
65
Sim đảo
56
470,000,000₫
65
Sim lộc phát
57
210,000,000₫
55
Sim tiến đơn