Gõ bất kỳ dãy số đuôi muốn tìm. Có thể sử dụng dấu * đại diện cho chuỗi từ 2 số trở lên, dấu + đại diện cho 1 số bất kỳ. Ví dụ: 111199, *9999, 0989*, 09*9999, 168+68, 09*9999+9
Sim viettel
STT
Số sim
Giá bán
Điểm
Mạng
Loại
Mua sim
1
750,000₫
39
Sim tam hoa
3
650,000₫
39
Sim dễ nhớ
4
550,000₫
39
Sim dễ nhớ
5
900,000₫
49
Sim ông địa
6
900,000₫
49
Sim dễ nhớ
8
700,000₫
49
Sim thần tài
9
800,000₫
49
Sim đầu số cổ
10
2,200,000₫
39
Sim lặp
11
600,000₫
49
Sim dễ nhớ
14
650,000₫
49
Sim dễ nhớ
16
1,000,000₫
39
Sim Tứ quý giữa
17
1,700,000₫
49
Sim năm sinh
18
2,600,000₫
49
Sim tam hoa
19
1,100,000₫
49
Sim gánh
21
650,000₫
59
Sim dễ nhớ
22
650,000₫
49
Sim dễ nhớ
23
650,000₫
29
Sim tam hoa
24
900,000₫
49
Sim thần tài
25
650,000₫
49
Sim đầu số cổ
26
650,000₫
39
Sim đầu số cổ
27
600,000₫
49
Sim dễ nhớ
28
600,000₫
59
Sim dễ nhớ
29
2,600,000₫
39
Sim kép ba
30
1,700,000₫
29
Sim năm sinh
31
600,000₫
49
Sim dễ nhớ
32
1,300,000₫
59
Sim kép
35
900,000₫
29
Sim dễ nhớ
36
900,000₫
39
Sim Tứ quý giữa
37
900,000₫
39
Sim Tứ quý giữa
38
600,000₫
39
Sim dễ nhớ
39
1,050,000₫
49
Sim dễ nhớ
40
1,600,000₫
49
Sim kép
41
3,500,000₫
39
Sim tam hoa
42
800,000₫
49
Sim dễ nhớ
43
600,000₫
49
Sim dễ nhớ
44
1,100,000₫
39
Sim lặp
45
700,000₫
39
Sim dễ nhớ
46
900,000₫
49
Sim dễ nhớ
47
1,600,000₫
49
Sim ông địa
49
600,000₫
49
Sim dễ nhớ
50
1,050,000₫
49
Sim đảo
51
800,000₫
49
Sim dễ nhớ
54
1,100,000₫
39
Sim lặp
56
4,200,000₫
49
Sim phú quý
57
650,000₫
39
Sim thần tài
58
800,000₫
49
Sim đầu số cổ
59
1,500,000₫
39
Sim kép
60
2,300,000₫
49
Sim đầu số cổ
61
650,000₫
39
Sim dễ nhớ
63
900,000₫
39
Sim dễ nhớ
64
650,000₫
39
Sim dễ nhớ
65
700,000₫
59
Sim ông địa
66
1,050,000₫
39
Sim đầu số cổ
67
600,000₫
39
Sim dễ nhớ
68
1,300,000₫
49
Sim dễ nhớ